Có 2 kết quả:
月牙 yuè yá ㄩㄝˋ ㄧㄚˊ • 月芽 yuè yá ㄩㄝˋ ㄧㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
crescent moon
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 月牙[yue4 ya2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0