Có 2 kết quả:

月牙 yuè yá ㄩㄝˋ ㄧㄚˊ月芽 yuè yá ㄩㄝˋ ㄧㄚˊ

1/2

yuè yá ㄩㄝˋ ㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

crescent moon

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

yuè yá ㄩㄝˋ ㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 月牙[yue4 ya2]

Bình luận 0